1,1K
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI GIẢI MÁY TÍNH CẦM TAY
CẤP THÀNH PHỐ 01-2015
HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN |
Võ Thành Đạt | 11CT | Nhất | Toán |
Nguyễn Đăng Thịnh | 12CT1 | Nhì | Toán |
Lâm Ngọc Thành Công | 11CT | Ba | Toán |
Nguyễn Thanh Minh | 11CT | Ba | Toán |
Huỳnh Vĩ Trung | 12CH | Nhì | Hoá |
Lê Nguyễn | 12CH | Ba | Hoá |
2- DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
HỌ | TÊN | MÔN | GIẢI |
Tiêu Phát | Đạt | Toán | Nhất |
Hoàng Lê Trí | Cường | Toán | Nhất |
Phạm Kha | Luân | Toán | Nhất |
Đỗ Hoàng | Tùng | Toán | Nhất |
Huỳnh Tư Hoàng | Minh | Toán | Nhất |
Nguyễn Minh | Đức | Toán | Nhất |
Lê Nguyễn Khôi | Nguyên | Toán | Nhất |
Nguyễn Văn Phúc | Hậu | Toán | Nhất |
Trần Thanh | Bình | Toán | Nhất |
Lư Thương | Thương | Toán | Nhất |
Nguyễn Duy | Khanh | Toán | Nhất |
Thân Đức | Huy | Toán | Nhất |
Nguyễn Khánh | Huy | Toán | Nhất |
Ngô Tôn Quốc | Bảo | Toán | Nhì |
Lê Kỳ | Nguyên | Toán | Nhì |
Đinh Nho | Bảo | Toán | Nhì |
Mai Lữ Đăng | Khoa | Toán | Ba |
Bùi Ngô Hoàng | Long | Toán | Ba |
Hứa Huy | Cường | Toán | Ba |
Lưu Bảo Phương | Nguyên | Văn | Nhất |
Lê Hà Minh | Thư | Văn | Nhất |
Phan Gia | Minh | Văn | Nhất |
Lê Đoàn Phương | Nhi | Văn | Nhất |
Trần Bảo Thân | Thiên | Văn | Nhất |
Nguyễn Xuân | Trang | Văn | Nhất |
Võ Hà Mỹ | Quyên | Văn | Nhì |
Huỳnh Trần Thanh | Như | Văn | Ba |
Lê Uyên | Thi | Văn | Ba |
Nguyễn Trần Nguyên | Trân | Văn | Ba |
Đặng Ngọc Minh | Anh | Văn | Ba |
Nguyễn Đặng Mai | Hân | Văn | Ba |
Võ Thụy Quốc | Khánh | Văn | Ba |
Nguyễn Ngọc Quế | Lâm | Văn | Ba |
Lê Xuân | Hoàng | Lý | Nhất |
Nguyễn Hữu | Thịnh | Lý | Nhất |
Bùi Khánh | Nam | Lý | Nhất |
Vũ Minh | Đức | Lý | Nhì |
Trần Minh | Huy | Lý | Nhì |
Võ Hoàng | Nam | Lý | Nhì |
Cái Hoàng | Phúc | Lý | Nhì |
Nguyễn Hoàng Nhật | Huy | Lý | Nhì |
Hà Nhật Lê | Ân | Lý | Nhì |
Nguyễn Duy | Khang | Lý | Nhì |
Nguyễn Thanh Thủy | Tiên | Lý | Nhì |
Trần Phan Bảo | Khánh | Lý | Nhì |
Trương Minh | Ngọc | Lý | Nhì |
Khúc Thị Huyền | Mai | Lý | Ba |
Nguyễn Lê Như | Quỳnh | Lý | Ba |
Lưu Công | Minh | Lý | Ba |
Nguyễn Hoàng | Long | Lý | Ba |
Nguyễn Huỳnh Tấn | Thành | Lý | Ba |
Trần Đức | Long | Lý | Ba |
Hồ Thị Thanh | Nhã | Hóa | Nhất |
Trần Gia | Hân | Hóa | Nhất |
Đỗ Nguyễn Tú | Anh | Hóa | Nhất |
Quách Thiên | Hy | Hóa | Nhất |
Nguyễn Thành | Phát | Hóa | Nhất |
Lê Gia Bảo | Hân | Hóa | Nhất |
Vương Chí | Cường | Hóa | Nhất |
Đinh Khánh Mỹ | Dung | Hóa | Nhất |
Trần Mai | Thảo | Hóa | Nhất |
Trần Ngọc Vân | Anh | Hóa | Nhất |
Đặng Vũ Bảo | Trân | Hóa | Nhất |
Phạm Ngọc Khánh | Linh | Hóa | Nhất |
Phạm Phương | Thảo | Hóa | Nhất |
Hoàng Phương | Thanh | Hóa | Nhất |
Trần Trúc | Thảo | Hóa | Nhất |
Hồ Thụy | Sơn | Hóa | Nhì |
Huỳnh Thị Tuyết | Mai | Hóa | Nhì |
Nguyễn Tất | Tùng | Hóa | Nhì |
Võ Phương | Vy | Hóa | Nhì |
Huỳnh Trương Tường | Vy | Hóa | Nhì |
Huỳnh Quang | Nhật | Sinh | Nhất |
Lê Ngọc Anh | Thư | Sinh | Nhất |
Hồ Hoàng Bảo | Châu | Sinh | Nhì |
Nguyễn Hoàng Ngọc | Khánh | Sinh | Nhì |
Nguyễn Ngọc | Linh | Sinh | Nhì |
Trần Ngọc Thụy | Minh | Sinh | Nhì |
Hà Hương | Ngọc | Sinh | Nhì |
Phạm Nguyễn Minh | Trân | Sinh | Nhì |
Tôn Nữ Minh | Uyên | Sinh | Nhì |
Nguyễn Thụy Quỳnh | Giao | Sinh | Nhì |
Trương Mai | Lâm | Sinh | Ba |
Thân Nữ Trà | Mi | Sinh | Ba |
Đinh Vũ Hoàng | Ngân | Sinh | Ba |
Nguyễn Phương | Nguyên | Sinh | Ba |
Nguyễn Ngọc Minh | Châu | Sinh | Ba |
Đỗ Hoàng | Ngân | Sinh | Ba |
Lê Minh Quỳnh | Mây | Sinh | Ba |
Bùi Hồng Thiên | Ngân | Sinh | Ba |
Nguyễn Ngọc Dân | An | Anh | Nhất |
Phạm Thanh | Hiền | Anh | Nhất |
Lưu Hướng | Minh | Anh | Nhất |
Nguyễn Hoàng Phương | Trinh | Anh | Nhất |
Nguyễn Hà Vân | Anh | Anh | Nhất |
Huỳnh Ngọc Anh | Duy | Anh | Nhất |
Lương Thân Hồng | Phúc | Anh | Nhất |
Lương Hải | Quỳnh | Anh | Nhất |
Nguyễn Tịnh | Tâm | Anh | Nhất |
Trần Hoàng | Thanh | Anh | Nhất |
Nguyễn Cao | Nghị | Anh | Nhất |
Nguyễn Hoàng | Khang | Anh | Nhất |
Ngô Nguyễn Trường | Thịnh | Anh | Nhất |
Nguyễn Khánh | Bảo | Anh | Nhất |
Nguyễn Cát | Minh | Anh | Nhì |
Trịnh Gia | Hân | Anh | Nhì |
Nguyễn Ngọc Thùy | Vy | Anh | Nhì |
Nguyễn Vĩnh Xuân | Mai | Anh | Ba |
Tô Quang | Minh | Anh | Ba |
Lê Thanh Phương | Nga | Anh | Ba |
Phạm Nguyên | Quân | Sử | Nhất |
Mai Xuân Khánh | Châu | Sử | Nhì |
Nhữ Đình Minh | Anh | Sử | Nhì |
Nguyễn Hà Khánh | Minh | Sử | Nhì |
Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Sử | Ba |
Vũ Văn | Thái | Sử | Ba |
Đoàn Huỳnh Anh | Thư | Sử | Ba |
Tạ Ngọc Minh | Thành | Tin | Ba |
Vũ Trần | Duy | Tin | Ba |
3- DANH SÁCH HỌC SINH GiỎI LỚP 12 | |||||
NĂM HỌC 2014-2015 CẤP THÀNH PHỐ | |||||
STT | LỚP | HỌ | TÊN | MÔN | GIẢI |
1 | 12CA1 | Trần Mẫn | Nghi | Anh | Nhất |
2 | 12CA2 | Nguyễn Thị Thiên | Hương | Anh | Nhất |
3 | 12CA3 | Huỳnh Quốc | Thống | Anh | Nhất |
4 | 12CH | Hồ Hoàng | Tuấn | Hóa | Nhất |
5 | 12CL | Lê Phương | Khanh | Lý | Nhất |
6 | 12CA3 | Vũ Đình | Trung | Sinh | Nhất |
7 | 12CT1 | Trần Danh | Nam | Toán | Nhất |
8 | 12CT2 | Nguyễn Lý | Linh | Toán | Nhất |
9 | 12CT1 | Nguyễn Đăng | Thịnh | Toán | Nhất |
10 | 12CT1 | Huỳnh Chí | Cường | Toán | Nhất |
11 | 12CT2 | Huỳnh Phước | Toàn | Toán | Nhất |
12 | 12CT2 | Đinh Hoàng Phương | Duy | Toán | Nhất |
13 | 12CV | Huỳnh Vũ Phương | Ngân | Văn | Nhất |
14 | 12CV | Phan Diệu | Hiền | Văn | Nhất |
15 | 12CV | Đỗ Minh | Hương | Văn | Nhất |
16 | 12CV | Đỗ Uyên | Khanh | Văn | Nhất |
17 | 12CV | Nguyễn Hoàng | My | Văn | Nhất |
18 | 12CV | Trần Dương Kim | Thanh | Văn | Nhất |
19 | 12CV | Đào Minh | Thư | Văn | Nhất |
20 | 12CV | Đoàn Ngọc Thoại | Phương | Văn | Nhất |
21 | 12CA1 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Anh | Nhì |
22 | 12CA2 | Nguyễn Lê Minh | Hùng | Anh | Nhì |
23 | 12CA2 | Vũ Nguyễn Yến | Vi | Anh | Nhì |
24 | 12CA1 | Trần Thùy | Anh | Anh | Nhì |
25 | 12CA3 | Nguyễn Tăng Bảo | Ân | Anh | Nhì |
26 | 12CA1 | Bùi Nguyễn Duy | Thành | Anh | Nhì |
27 | 12CA1 | Lê Nguyễn Bích | Hà | Anh | Nhì |
28 | 12CA1 | Phan Quỳnh | Trâm | Anh | Nhì |
29 | 12CA2 | Đặng Lê Tịnh | Quyên | Anh | Nhì |
30 | 12CA1 | Đặng Nguyễn Như | Quỳnh | Anh | Nhì |
31 | 12CA3 | Ngô Gia | Kỳ | Anh | Nhì |
32 | 12CA3 | Nguyễn Bình | Yên | Anh | Nhì |
33 | 12CA3 | Nguyễn Thùy Đoan | Trinh | Anh | Nhì |
34 | 12CH | Trần Vĩnh | Khang | Hóa | Nhì |
35 | 12CH | Nguyễn Hải | Thiên | Hóa | Nhì |
36 | 12CH | Bùi Hữu Đăng | Khoa | Hóa | Nhì |
37 | 12CH | Nguyễn Bá Duy | Linh | Hóa | Nhì |
38 | 12CH | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Hóa | Nhì |
39 | 12CL | Hình Nhi | Hào | Lý | Nhì |
40 | 12CL | Trương Công Bảo | Triết | Lý | Nhì |
41 | 12CL | Thái Ngọc | Hiếu | Lý | Nhì |
42 | 12CL | Trần Phạm Trâm | Anh | Lý | Nhì |
43 | 12CL | Nguyễn Toàn | Thắng | Lý | Nhì |
44 | 12CT2 | Nguyễn Hoàng Khánh | Linh | Sinh | Nhì |
45 | 12CL | Hoàng Minh | Thiện | Sinh | Nhì |
46 | 12CL | Hoàng | Long | Sinh | Nhì |
47 | 12CA1 | Ngô Trần Hồng | Dương | Sinh | Nhì |
48 | 12CT1 | Bùi Đỗ Trọng | Nhân | Sử | Nhì |
49 | 12CT1 | Tsoi Nhứt | Siêu | Tin | Nhì |
50 | 12CT2 | Khổng Minh | Đạt | Toán | Nhì |
51 | 12CT2 | Hoàng Hồng | Phúc | Toán | Nhì |
52 | 12CT2 | Trương Thanh | Toàn | Toán | Nhì |
53 | 12CT2 | Trần Thế | Toàn | Toán | Nhì |
54 | 12CT2 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | Toán | Nhì |
55 | 12CT1 | Vũ Thiên | Khôi | Toán | Nhì |
56 | 12CV | Trần Ngô Trúc | Giang | Văn | Nhì |
57 | 12CV | Lưu Thị | Trang | Văn | Nhì |
58 | 12CV | Phạm Ngọc Minh | Thư | Văn | Nhì |
59 | 12CV | Vũ Ngọc | Tiên | Văn | Nhì |
60 | 12CV | Nguyễn Tường | Vy | Văn | Nhì |
61 | 12CV | Vương Yến | Nhi | Văn | Nhì |
62 | 12CA1 | Nguyễn Lê | Duy | Anh | Ba |
63 | 12CA1 | Lê Mỹ | Anh | Anh | Ba |
64 | 12CA1 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | Anh | Ba |
65 | 12CA3 | Lê Kỳ Quang | Anh | Anh | Ba |
66 | 12CA2 | Phạm Hà Minh | Trí | Anh | Ba |
67 | 12CA3 | Tạ Huy | Hoàng | Anh | Ba |
68 | 12CA3 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | Anh | Ba |
69 | 12CA1 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | Anh | Ba |
70 | 12CA1 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | Anh | Ba |
71 | 12CA3 | Nguyễn Trung | Khoa | Anh | Ba |
72 | 12CA1 | Phạm Hà Minh | Tâm | Anh | Ba |
73 | 12CA1 | Lê Thanh Thái | Bảo | Anh | Ba |
74 | 12CA1 | Hồ Khuê | Anh | Anh | Ba |
75 | 12CH | Trần Quốc | Vượng | Hóa | Ba |
76 | 12CH | Hồ Ngọc Tuấn | Anh | Hóa | Ba |
77 | 12CH | Lâm Mỹ | Linh | Hóa | Ba |
78 | 12CH | Nguyễn Vũ Trường | An | Hóa | Ba |
79 | 12CH | Trương Hiếu | Nghĩa | Hóa | Ba |
80 | 12CL | Vũ Đoàn Khiết | Tường | Lý | Ba |
81 | 12CL | Nguyễn Anh | Quang | Lý | Ba |
82 | 12CT2 | Lê Thị Thùy | Trang | Sinh | Ba |
83 | 12CL | Trần Minh | Sơn | Sinh | Ba |
84 | 12CV | Nguyễn Hồng | Trâm | Sử | Ba |
85 | 12CV | Trần Thụy Thủy | Tiên | Sử | Ba |
86 | 12CH | Trần Lễ | Dũng | Sử | Ba |
87 | 12CT2 | Lê Nguyên | Khang | Toán | Ba |
88 | 12CT1 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Toán | Ba |
89 | 12CT2 | Trần Ngọc Anh | Thư | Toán | Ba |
90 | 12CT1 | Thân Trọng Tường | Nguyên | Toán | Ba |
91 | 12CT1 | Lâm Minh | Triết | Toán | Ba |
92 | 12CT1 | Trần Trí | Nhân | Toán | Ba |
93 | 12CT1 | Nguyễn Nhựt Vũ | Trường | Toán | Ba |
94 | 12CT2 | Nguyễn Vĩnh | Mạnh | Toán | Ba |
95 | 12CT2 | Đinh Trung | Nghĩa | Toán | Ba |
96 | 12CT1 | Đinh Gia | Khánh | Toán | Ba |
97 | 12CT1 | Nguyễn Dương Anh | Trường | Toán | Ba |
98 | 12CV | Trần Thị Mai | Hiếu | Văn | Ba |
99 | 12CV | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | Văn | Ba |
100 | 12CV | Nguyễn Huỳnh Phương | Linh | Văn | Ba |
101 | 12CV | Trương Ái | Quyên | Văn | Ba |
102 | 12CV | Võ Thanh | Thúy | Văn | Ba |
103 | 12CV | Nguyễn Thị Thu | Trang | Văn | Ba |
104 | 12CV | Nguyễn Sĩ Hồng | Hân | Văn | Ba |
105 | 12CV | Trần Đại | Lộc | Văn | Ba |
106 | 12CV | Nguyễn Thị Thu | Vân | Văn | Ba |