840
1- BẢNG CHUYÊN
HỌ LÓT | TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN |
PHẠM TIẾN | DŨNG | 10CA1 | Vàng | ANH |
NGUYỄN PHƯƠNG UY | VIỆT | 10CA2 | Vàng | ANH |
LÊ PHẠM KHÁNH | VY | 10CA1 | Vàng | ANH |
TRẦN XUÂN MỸ | UYÊN | 11CA3 | Vàng | ANH |
NGUYỄN LÊ KHÁNH | TRỊNH | 10CT | Bạc | TOÁN |
VÕ THÀNH | ĐẠT | 11CT | Bạc | TOÁN |
NGUYỄN HỒNG | QUỐC | 11CT | Bạc | TOÁN |
LẠI HOÀNG | TÙNG | 10CL | Bạc | LÝ |
NGUYỄN THANH | MAI | 11CS | Bạc | SINH |
NGUYỄN THỊ THÚY | PHƯƠNG | 11CS | Bạc | SINH |
LÊ TRẦN MINH | ANH | 11CV | Bạc | SỬ |
PHẠM VÕ TRÍ | TÍN | 11CA1 | Bạc | ĐỊA |
ĐINH PHẠM THANH | THÙY | 11CA1 | Bạc | ANH |
PHAN QUANG | NHẬT | 11CA2 | Bạc | ANH |
NGUYỄN TRẦN | CÔNG | 10CT | Đồng | TOÁN |
NGUYỄN TÙNG | LÂM | 10CT | Đồng | TOÁN |
LÊ HÀ MINH | HIỀN | 10CL | Đồng | LÝ |
NGUYỄN HOÀNG | TUẤN | 11CH | Đồng | HÓA |
ĐẶNG THANH | NHÀN | 10CS | Đồng | SINH |
NGUYỄN PHẠM LONG | DUY | 11A | Đồng | TIN |
NGUYỄN THANH | NHUNG | 10CV | Đồng | VĂN |
BÙI KHÁNH | VY | 11VC | Đồng | VĂN |
TRƯƠNG HOÀNG | NGUYÊN | 10CT | Đồng | SỬ |
NGÔ BÍCH | DIỆP | 11CV | Đồng | SỬ |
NGUYỄN TRÚC | PHƯƠNG | 10D | Đồng | ĐỊA |
2- BẢNG KHÔNG CHUYÊN
HỌ LÓT | TÊN | Lớp | HC | MÔN |
Nguyễn Vũ Thảo | Vy | 11CS | Vàng | Toán 11 |
Giang Minh | Huy | 11CA3 | Vàng | Toán 11 |
Lâm Tuấn | Kiệt | 10CA2 | Vàng | Lý 10 |
Võ | Tiến | 10CA3 | Vàng | Lý 10 |
Thái Bảo | Tài | 10CA3 | Vàng | Hóa 10 |
Võ Lê Hồng | Nhật | 11CT | Vàng | Hóa 11 |
Trịnh Thị Phương | Nhi | 11CT | Vàng | Hóa 11 |
Lê Minh | Trí | 10CV | Vàng | Sinh 10 |
Lê Thảo | Phúc | 11CA2 | Vàng | Sinh 11 |
Dương Thanh | Ngọc | 11CA3 | Vàng | Văn 11 |
Lê Thùy | Giang | 11CA3 | Vàng | Văn 11 |
Lê Vũ Tuyết | Anh | 10CA3 | Vàng | Sử 10 |
Hoàng Công Đăng | Khoa | 10D | Vàng | Sử 10 |
Đinh Công | Tuấn | 11CT | Vàng | Sử 11 |
Dương Quốc | Kha | 11CV | Vàng | Sử 11 |
Lê Thị Mỹ | Hoa | 10D | Vàng | Anh 10 |
Thái Nguyên | Phúc | 11CT | Vàng | Anh 10 |
Nguyễn Thụy Đan | Anh | 11CH | Vàng | Anh 11 |
Nguyễn Thái Hồng | Ánh | 11D | Vàng | Anh 11 |
Nguyễn Tuấn | Kiệt | 10CA3 | Bạc | Toán 10 |
Trịnh Hải | Nam | 10A | Bạc | Toán 10 |
Trần Đức | Huy | 11CH | Bạc | Toán 11 |
Phạm Ngọc Phương | Quyên | 11CH | Bạc | Lý 11 |
Nguyễn Bá Hoàng | Lâm | 10CA2 | Bạc | Hóa 10 |
Trần Quân | Anh | 10CA2 | Bạc | Hóa 10 |
Dư Hoàng Kiều | Phương | 11CT | Bạc | Sinh 11 |
Nguyễn Quốc | Việt | 11CA2 | Bạc | Tin 11 |
Võ Lê Hồng | Anh | 10A | Bạc | Văn 10 |
Phan Sỹ Lê | Nghĩa | 10CA1 | Bạc | Văn 10 |
Trần Ngọc Bảo | Nghi | 10CA3 | Bạc | Văn 10 |
Hồ Quế Tường | Vy | 11CA1 | Bạc | Văn 11 |
Lê Huỳnh | Sơn | 11CL | Bạc | Sử 11 |
Bùi Xuân | Trung | 10CS | Bạc | Anh 10 |
Nguyễn Trọng Phúc | Huy | 10CA1 | Đồng | Lý 10 |
Huỳnh Hưng | Phát | 11CH | Đồng | Lý 11 |
Lâm Vân | Thanh | 10CT | Đồng | Sinh 10 |
Trần Tô Quế | Phương | 10A | Đồng | Tin 10 |
Nguyễn Uyên Đạt | Thịnh | 10D | Đồng | Sử 10 |
Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 11CA1 | Đồng | Địa 11 |
Nguyễn Khang | Duy | 11D | Đồng | Anh 11 |