3,1K
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 * Năm học 2018-2019 | ||||
TT | LỚP | HỌ VÀ TÊN | MÔN DỰ THI | GIẢI |
1 | 9A2 | Đỗ Trần Bảo Hân | ANH | Nhất |
2 | 9A2 | Nguyễn Hoàng Khánh Hạ | ANH | Nhất |
3 | 9A2 | Bùi Quốc Khải | ANH | Nhất |
4 | 9A3 | Nguyễn Nam Chí Hiếu | ANH | Nhất |
5 | 9A5 | Hoàng Kim Thanh | ANH | Nhất |
6 | 9A6 | Lê Phú Anh Khang | ANH | Nhất |
7 | 9A6 | Dương Quốc Khánh | ANH | Nhất |
8 | 9A8 | Trần Hoàng Minh Châu | ANH | Nhất |
9 | 9A8 | Đặng Thảo Hiên | ANH | Nhất |
10 | 9A8 | Tôn Thất Minh Khôi | ANH | Nhất |
11 | 9A8 | Nguyễn Hưng Thịnh | ANH | Nhất |
12 | 9A9 | Khương Nhân Kiệt | ANH | Nhất |
13 | 9A10 | Hoàng Đình Thục Anh | ANH | Nhất |
14 | 9A11 | Nguyễn Công Thái Dương | ANH | Nhất |
15 | 9A12 | Tống Duy Khang | ANH | Nhất |
16 | 9A15 | Lâm Tú Nhi | ANH | Nhất |
17 | 9A15 | Phạm Ngô Khánh Trang | ANH | Nhất |
18 | 9A1 | Trần Thanh Sơn | ANH | Nhì |
19 | 9A10 | Dương Thái An | ANH | Nhì |
20 | 9A14 | Nguyễn Trung Khải | ANH | Nhì |
21 | 9A1 | Đỗ Ngọc Quý Thanh | HÓA | Nhất |
22 | 9A2 | Hoàng Anh Đức | HÓA | Nhất |
23 | 9A4 | Nguyễn Xuân Hoàng Dương | HÓA | Nhất |
24 | 9A5 | Nguyễn Hồng Anh | HÓA | Nhất |
25 | 9A9 | Nguyễn Sơn Tùng | HÓA | Nhất |
26 | 9A10 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | HÓA | Nhất |
27 | 9A12 | Nguyễn Vinh Hiển | HÓA | Nhất |
28 | 9A1 | Huỳnh Trần Tâm Anh | HÓA | Nhì |
29 | 9A1 | Trương Kỳ Tông | HÓA | Nhì |
30 | 9A2 | Nguyễn Khánh Khoa | HÓA | Nhì |
31 | 9A4 | Lê Hoài Nam Phương | HÓA | Nhì |
32 | 9A4 | Võ Chiêu Quỳnh | HÓA | Nhì |
33 | 9A7 | Hoàng Quỳnh Hương | HÓA | Nhì |
34 | 9A11 | Hoàng Hải My | HÓA | Nhì |
35 | 9A15 | Nguyễn Kim Mỹ Duyên | HÓA | Nhì |
36 | 9A15 | Nguyễn Hà Phương Trâm | HÓA | Nhì |
37 | 9A16 | Bùi Khánh An | HÓA | Nhì |
38 | 9A7 | Trần Khánh Linh | HÓA | Ba |
39 | 9A12 | Nguyễn Viết Thành Nhân | HÓA | Ba |
40 | 9A16 | Đinh Nguyễn Khánh Trình | HÓA | Ba |
41 | 9A1 | Lê Đăng Khoa | LÝ | Nhất |
42 | 9A1 | Nguyễn Võ Toàn Thịnh | LÝ | Nhất |
43 | 9A7 | Nguyễn Thành Tín | LÝ | Nhất |
44 | 9A8 | Nguyễn Thành Tân | LÝ | Nhất |
45 | 9A10 | Nguyễn Phúc Minh Nhật | LÝ | Nhất |
46 | 9A14 | Đặng Đoàn Đức Hoàng | LÝ | Nhất |
47 | 9A1 | Lê Thạch Phước Hưng | LÝ | Nhì |
48 | 9A5 | Lưu Khánh Đan | LÝ | Nhì |
49 | 9A5 | Dương Minh Quân | LÝ | Nhì |
50 | 9A7 | Nông Minh Hà | LÝ | Nhì |
51 | 9A7 | Nguyễn Vũ Song Thủy | LÝ | Nhì |
52 | 9A10 | Lê Mỹ Kim Hoa | LÝ | Nhì |
53 | 9A10 | Hoàng Đình An Phú | LÝ | Nhì |
54 | 9A11 | Hồ Sĩ Thành Đạt | LÝ | Nhì |
55 | 9A15 | Nguyễn Công Danh | LÝ | Nhì |
56 | 9A15 | Nguyễn Minh Thư | LÝ | Nhì |
57 | 9A7 | Đặng Ngọc Mai Khôi | LÝ | Ba |
58 | 9A10 | Hoàng Minh | LÝ | Ba |
59 | 9A13 | Nguyễn Trường Phát | LÝ | Ba |
60 | 9A4 | Trần Phạm Thiên Ân | SINH | Nhất |
61 | 9A4 | Hoàng Ngọc Lan Hương | SINH | Nhất |
62 | 9A9 | Huỳnh Phước Lợi | SINH | Nhất |
63 | 9A10 | Phạm Hữu Tuấn | SINH | Nhất |
64 | 9A4 | Đào Võ Linh Chi | SINH | Nhì |
65 | 9A8 | Đinh Thị Ánh Linh | SINH | Nhì |
66 | 9A9 | Đỗ Lê Phúc Thịnh | SINH | Nhì |
67 | 9A10 | Võ Như Nguyệt | SINH | Nhì |
68 | 9A13 | Trần Đăng Khoa | SINH | Nhì |
69 | 9A13 | Trương Quỳnh Lan | SINH | Nhì |
70 | 9A16 | Đàm Nguyễn Phương Anh | SINH | Nhì |
71 | 9A7 | Nguyễn Bá Hoàng Anh | SINH | Ba |
72 | 9A8 | Nguyễn Minh Quân | SINH | Ba |
73 | 9A9 | Đặng Trần Thục Minh | SINH | Ba |
74 | 9A11 | Trần Phương Linh | SINH | Ba |
75 | 9A16 | Dương Thảo Khanh | SINH | Ba |
76 | 9A16 | Dương Mỹ Tiên | SINH | Ba |
77 | 9A7 | Nguyễn Minh Anh | SỬ | Nhất |
78 | 9A6 | Mai Bảo Hân | SỬ | Nhì |
79 | 9A11 | Trần Bảo Ngọc | ĐỊA | Ba |
80 | 9A1 | Lê Đoàn Khánh | ĐỊA | Ba |
81 | 9A8 | Nguyễn Quang Trọng | ĐỊA | Ba |
82 | 9A9 | Trần Nguyễn Sinh | TIN | Nhất |
83 | 9A15 | Bùi Nguyễn Đức Tân | TIN | Nhất |
84 | 9A1 | Nguyễn Phạm Minh Quân | TIN | Nhì |
85 | 9A3 | Cao Quang Nhật Khoa | TIN | Nhì |
86 | 9A7 | Phan Hải Minh | TIN | Nhì |
87 | 9A8 | Phan Nguyễn Tuấn Minh | TIN | Nhì |
88 | 9A6 | Nguyễn Quang Hưng | TIN | Ba |
89 | 9A8 | Nguyễn Vương Quỳnh Trang | TIN | Ba |
90 | 9A1 | Lê Tự Nguyên Hào | TOÁN | Nhất |
91 | 9A1 | Trần Minh Sơn | TOÁN | Nhất |
92 | 9A2 | Nguyễn Tuấn Minh | TOÁN | Nhất |
93 | 9A2 | Phạm Hoàng Sơn | TOÁN | Nhất |
94 | 9A2 | Nguyễn Thế Vinh | TOÁN | Nhất |
95 | 9A3 | Nguyễn Tuấn Phong | TOÁN | Nhất |
96 | 9A10 | Nguyễn Lê Thiên Phúc | TOÁN | Nhất |
97 | 9A12 | Nghiêm Phạm Vỹ Nghi | TOÁN | Nhất |
98 | 9A15 | Lê Quang Liêm | TOÁN | Nhất |
99 | 9A1 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | TOÁN | Nhì |
100 | 9A2 | Khương Duy | TOÁN | Nhì |
101 | 9A3 | Nguyễn Võ Di | TOÁN | Nhì |
102 | 9A7 | Nguyễn Tam Thông | TOÁN | Nhì |
103 | 9A9 | Trần Phương Anh | TOÁN | Nhì |
104 | 9A13 | Lê Cao Nhất Phương | TOÁN | Nhì |
105 | 9A15 | Nguyễn Tấn Bảo Lễ | TOÁN | Nhì |
106 | 9A15 | Phạm Minh Tâm | TOÁN | Nhì |
107 | 9A8 | Trần Bảo Ngân | TOÁN | Ba |
108 | 9A15 | Nguyễn Tuấn Tài | TOÁN | Ba |
109 | 9A8 | Phạm Lê Tịnh Nhi | VĂN | Nhất |
110 | 9A2 | Đinh Phạm Bảo Nghi | VĂN | Nhì |
111 | 9A3 | Nguyễn Đức Thảo Ngân | VĂN | Nhì |
112 | 9A4 | Trần Vinh Nghi | VĂN | Nhì |
113 | 9A6 | Trần Quỳnh Phương | VĂN | Nhì |
114 | 9A9 | Phạm Ngọc Khánh Linh | VĂN | Nhì |
115 | 9A12 | Trần Thượng Triều | VĂN | Nhì |
116 | 9A15 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | VĂN | Nhì |
117 | 9A7 | Nguyễn Thị Thanh Phương | VĂN | Ba |
118 | 9A9 | Tô Ninh Thanh Thư | VĂN | Ba |
119 | 9A10 | Nguyễn Việt Bằng | VĂN | Ba |
120 | 9A11 | Trần Thế Hào | VĂN | Ba |
121 | 9A12 | Nguyễn Trần Bảo Trâm | VĂN | Ba |
122 | 9A12 | Huỳnh Lưu Ngọc Châu | VĂN | Ba |
123 | 9A16 | Nguyễn Hoàng Quân | VĂN | Ba |