1,7K
STT | Họ lót | Tên | Trường | Lớp | Môn | Trường muốn thi vào |
1 | Phạm Tiến | Công | THPT Nguyễn Công Trứ | 10A11 | Hóa học | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
2 | Nguyễn Đăng Hoàng | Ngọc | THPT Trần Khai Nguyên | 10A12 | Hóa học | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
3 | Trịnh Thiên Quý Huyền | Châu | THPT Phạm Phú Thứ | 10A6 | Ngữ văn | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
4 | Đỗ Song Mai | Hạnh | THPT Marie Curie | 10D2 | Ngữ văn | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
5 | Nguyễn Minh | Đăng | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 10A2 | Vật lý | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
6 | Phạm Trí | Nhân | THPT Thực hành ĐHSP | 10.1 | Vật lý | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
7 | Võ Chí | Nhân | THPT Võ Thị Sáu | 10A4 | Hóa học | THPT Gia Định |
8 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | THPT Võ Thị Sáu | 10TA1 | Ngữ văn | THPT Gia Định |
9 | Nguyễn Lan | Thanh | THPT Gia Định | 10CV | Ngữ văn | THPT Gia Định |
10 | Hoàng Gia | Thuyên | THPT Gia Định | 10CV | Ngữ văn | THPT Gia Định |