2,2K
Kỳ thi HSG Giải toán trên máy tính cầm tay (2019 – 2020) | |||
STT | Họ và tên | Giải | Môn |
1 | Tô Huỳnh Phúc | Nhất | Toán THCS |
2 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nhất | Toán THCS |
3 | Lê Nguyễn Bảo Huy | Nhất | Toán THCS |
4 | Nguyễn Phạm Khánh An | Nhất | Toán THCS |
5 | Trương Công Huy Hoàng | Nhất | Toán THCS |
6 | Hồ Vũ Minh Khang | Nhì | Toán THCS |
7 | Trần Nguyễn Thanh Danh | Nhì | Toán THCS |
8 | Hoàng Tôn Bảo | Nhì | Toán THCS |
9 | Đặng Nguyễn Tuấn Thành | Nhì | Toán THCS |
10 | Vũ Quốc Lâm | Ba | Toán THCS |
11 | Bùi Đặng Cát Khánh | Nhất | Hóa THPT |
12 | Đoàn Việt Đức | Nhất | Hóa THPT |
13 | Nguyễn Tiến Mạnh | Nhất | Hóa THPT |
14 | Nguyễn Song Như Ngọc | Nhì | Hóa THPT |
15 | Nguyễn Lập Hoàng Anh | Ba | Hóa THPT |
16 | Triệu Vũ Minh Châu | Nhất | Sinh THPT |
17 | Đoàn Lê Hà Thi | Nhất | Sinh THPT |
18 | Hoàng Minh Khôi | Nhì | Sinh THPT |
19 | Nguyễn Bá Trọng Nhân | Nhì | Sinh THPT |
20 | Nguyễn Vũ Phương Anh | Nhì | Sinh THPT |
21 | Lê Anh Minh | Nhì | Toán THPT |
22 | Nguyễn Chiêu Minh | Ba | Toán THPT |
23 | Phạm Nguyễn Hoàng Long | Ba | Toán THPT |
24 | Lê Tuấn Hưng | Ba | Toán THPT |
25 | Trịnh Vĩ Triết | Nhì | Vật Lý THPT |
26 | Lê Phan Tuấn Kiệt | Nhì | Vật Lý THPT |
27 | Phan Thế Đăng | Ba | Vật Lý THPT |
28 | Nguyễn Tuấn Hưng | Ba | Vật Lý THPT |
29 | Đoàn Nguyễn Minh Nhật | Ba | Vật Lý THPT |