STT |
Họ và tên | Ngày Sinh | Lớp | Giải |
Môn |
|||
1 |
Lê Minh Anh |
28 | 10 | 2003 | 9A2 | Nhì | Địa | |
2 |
Nguyễn Minh Trí |
17 | 09 | 2003 | 9A8 | Nhất |
Hóa |
|
3 |
Phạm Hà Bảo Ngân |
28 | 10 | 2003 | 9A9 | Nhất | Hóa | |
4 |
Huỳnh Võ Huy |
09 | 12 | 2003 | 9A5 | Nhất |
Hóa |
|
5 |
Trần Minh Triết |
03 | 01 | 2003 | 9A5 | Nhất | Hóa | |
6 |
Phạm Nguyễn Bảo Trân |
24 | 09 | 2003 | 9A7 | Nhất |
Hóa |
|
7 |
Cao Võ Bảo Nguyên |
06 | 11 | 2003 | 9A4 | Nhất | Hóa | |
8 |
Trần Tuấn Minh |
24 | 08 | 2003 | 9A5 | Nhất |
Hóa |
|
9 |
Nguyễn Vũ Thu Trang |
23 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhất | Hóa | |
10 |
Đinh Thanh Huyền Linh |
20 | 12 | 2003 | 9A6 | Nhất |
Hóa |
|
11 |
Phạm Trần Lan Khuê |
12 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhất | Hóa | |
12 |
Phan Hoàng Anh |
18 | 01 | 2003 | 9A3 | Nhì |
Hóa |
|
13 |
Nguyễn Mai Khánh Linh |
30 | 04 | 2003 | 9A7 | Nhì | Hóa | |
14 |
Hoàng Phương Anh |
11 | 02 | 2003 | 9A1 | Nhì |
Hóa |
|
15 |
Châu Thiên Đạt |
03 | 04 | 2003 | 9A6 | Nhì | Hóa | |
16 |
Lương Nguyệt Hà |
21 | 06 | 2003 | 9A9 | Nhì |
Hóa |
|
17 |
Trần Lê Minh |
26 | 02 | 2003 | 9A4 | Ba | Hóa | |
18 |
Trần Minh Trí |
02 | 01 | 2003 | 9A9 | Ba |
Hóa |
|
19 |
Phan Lâm Vĩnh Lộc |
26 | 02 | 2003 | 9A8 | Ba | Hóa | |
20 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
01 | 07 | 2003 | 9A3 | Ba |
Hóa |
|
21 |
Huỳnh Quang Dũng |
12 | 10 | 2003 | 9A4 | Ba | Hóa | |
22 |
Hồ Nguyễn Kỳ Trung |
02 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhất |
Lý |
|
23 |
Đặng Thành Thông |
30 | 04 | 2003 | 9A8 | Nhất | Lý | |
24 |
Trần Đặng Lan Vy |
16 | 10 | 2003 | 9A7 | Nhất |
Lý |
|
25 |
Vương Trọng Đạt |
31 | 08 | 2003 | 9A3 | Nhất | Lý | |
26 |
Đỗ Minh Quân |
11 | 09 | 2003 | 9A9 | Nhất |
Lý |
|
27 |
Trần Duy Minh |
29 | 07 | 2003 | 9A4 | Nhất | Lý | |
28 |
Nguyễn Đỗ Khánh Tiên |
11 | 01 | 2003 | 9A8 | Nhất |
Lý |
|
29 |
Nguyễn Phú Hưng |
06 | 03 | 2003 | 9A8 | Nhất | Lý | |
30 |
Phùng Vĩnh Khang |
06 | 08 | 2003 | 9A4 | Nhất |
Lý |
|
31 |
Nguyễn Hoài Thanh |
15 | 05 | 2003 | 9A1 | Nhất | Lý | |
32 |
Nguyễn Hoàng Nhật Khoa |
30 | 03 | 2003 | 9A6 | Nhì |
Lý |
|
33 |
Nguyễn Hoàng Long |
09 | 09 | 2003 | 9A9 | Nhì | Lý | |
34 |
Nguyễn Phương Nam |
30 | 03 | 2003 | 9A5 | Nhì |
Lý |
|
35 |
Dương Danh Gia Bảo |
18 | 11 | 2003 | 9A5 | Nhì | Lý | |
36 |
Huỳnh Gia An |
03 | 10 | 2003 | 9A1 | Nhì |
Lý |
|
37 |
Phan Trần Vy Thảo |
26 | 09 | 2003 | 9A5 | Nhì | Lý | |
38 |
Nguyễn Thuỵ Quỳnh Anh |
15 | 07 | 2003 | 9A3 | Ba |
Lý |
|
39 |
Phạm Khắc Việt Khôi |
26 | 10 | 2003 | 9A3 | Ba | Lý | |
40 |
Trương Minh Khải |
08 | 06 | 2003 | 9A7 | Ba |
Lý |
|
41 |
Phạm Đoàn Minh Anh |
25 | 04 | 2003 | 9A5 | Nhất | Sinh | |
42 |
Nguyễn Ngọc Uyên Phương |
21 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhất |
Sinh |
|
43 |
Đỗ Thiên Phúc |
11 | 04 | 2003 | 9A8 | Nhất | Sinh | |
44 |
Trần Phan Đăng Khoa |
30 | 10 | 2003 | 9A5 | Nhì |
Sinh |
|
45 |
Trần Quang Dân |
05 | 10 | 2003 | 9A7 | Nhì | Sinh | |
46 |
Vương Tiến Minh |
02 | 08 | 2003 | 9A2 | Nhì |
Sinh |
|
47 |
Thái Khánh An |
02 | 08 | 2003 | 9A1 | Nhì | Sinh | |
48 |
Tô Quỳnh Chi |
08 | 08 | 2003 | 9A5 | Nhì |
Sinh |
|
49 |
Lê Nguyễn Châu Anh |
07 | 03 | 2003 | 9A3 | Nhì | Sinh | |
50 |
Nguyễn Huỳnh Minh Thư |
24 | 02 | 2003 | 9A1 | Nhì |
Sinh |
|
51 |
Đặng Trần Hồng Minh |
17 | 02 | 2003 | 9A2 | Nhì | Sinh | |
52 |
Lê Nguyễn Lan Chi |
10 | 07 | 2003 | 9A7 | Ba |
Sinh |
|
53 |
Lâm Kỳ Danh |
08 | 06 | 2003 | 9A7 | Ba | Sinh | |
54 |
Nguyễn Ngọc Xuân Đào |
11 | 03 | 2003 | 9A6 | Ba |
Sinh |
|
55 |
Nguyễn Đức Công Huy |
12 | 01 | 2003 | 9A4 | Ba | Sinh | |
56 |
Văn Trà My |
26 | 01 | 2003 | 9A6 | Ba |
Sinh |
|
57 |
Huỳnh Bảo Trân |
20 | 01 | 2003 | 9A7 | Ba | Sinh | |
58 |
Bùi Trí Nhân |
22 | 09 | 2003 | 9A5 | Nhất |
Sử |
|
59 |
Đổng Bảo Phúc |
17 | 07 | 2003 | 9A6 | Ba |
Sử |
|
60 |
Huỳnh Ngọc Tâm |
28 | 06 | 2003 | 9A9 | Nhất | Tiếng Anh | |
61 |
Đặng Võ Bảo Ngọc |
07 | 06 | 2003 | 9A4 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
62 |
Lê Huỳnh Mỹ Tâm |
02 | 06 | 2003 | 9A6 | Nhất | Tiếng Anh | |
63 |
Trần Nguyễn Khánh Trang |
19 | 08 | 2003 | 9A7 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
64 |
Nguyễn Hoàng Mai Uyên |
13 | 02 | 2003 | 9A4 | Nhất | Tiếng Anh | |
65 |
Châu Bình Nguyên |
10 | 10 | 2003 | 9A4 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
66 |
Nguyễn Duy Phước |
02 | 03 | 2003 | 9A6 | Nhất | Tiếng Anh | |
67 |
Đoàn Nguyễn Khánh Thư |
10 | 01 | 2003 | 9A8 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
68 |
Lê Tuấn Huy |
27 | 06 | 2003 | 9A7 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
69 |
Trần Thị Anh Thư |
18 | 02 | 2003 | 9A8 | Nhất | Tiếng Anh | |
70 |
Trần Thế Minh |
08 | 03 | 2003 | 9A1 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
71 |
Võ Ngọc Minh Phương |
08 | 01 | 2003 | 9A7 | Nhất | Tiếng Anh | |
72 |
Trần Viết Gia Bảo |
25 | 01 | 2003 | 9A3 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
73 |
Tô Nguyễn Bảo Châu |
24 | 08 | 2003 | 9A3 | Nhất | Tiếng Anh | |
74 |
Đoàn Lâm Tâm Nhi |
11 | 06 | 2003 | 9A9 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
75 |
Ngô Thái Tuệ Anh |
07 | 03 | 2002 | 9A8 | Nhất | Tiếng Anh | |
76 |
Bùi Vũ Gia Phúc |
12 | 12 | 2003 | 9A4 | Nhất |
Tiếng Anh |
|
77 |
Trần Thị Quỳnh Trang |
01 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhất | Tiếng Anh | |
78 |
Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên |
07 | 01 | 2003 | 9A6 | Nhì |
Tiếng Anh |
|
79 |
Nguyễn Hồ Nhật Hà |
08 | 03 | 2003 | 9A6 | Nhì | Tiếng Anh | |
80 |
Trần Song Hà Anh |
16 | 04 | 2003 | 9A2 | Nhất |
Toán |
|
81 |
Nguyễn Đoàn Phương Anh |
02 | 04 | 2003 | 9A6 | Nhất | Toán | |
82 |
Lê Trung Nghĩa |
09 | 04 | 2003 | 9A4 | Nhất |
Toán |
|
83 |
Lã Nguyễn Gia Hy |
16 | 07 | 2003 | 9A4 | Nhất | Toán | |
84 |
Nguyễn Kim Huế Nam |
10 | 08 | 2003 | 9A3 | Nhất |
Toán |
|
85 |
Lê Thanh Mai Linh |
02 | 06 | 2003 | 9A7 | Nhất | Toán | |
86 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hân |
19 | 09 | 2003 | 9A7 | Nhất |
Toán |
|
87 |
Nguyễn Phạm Minh Quân |
19 | 10 | 2003 | 9A4 | Nhất | Toán | |
88 |
Nguyễn Bảo Khang |
07 | 06 | 2003 | 9A3 | Nhất |
Toán |
|
89 |
Vu Phương Nam |
23 | 07 | 2003 | 9A7 | Nhất | Toán | |
90 |
Trần Lê Minh Quân |
25 | 04 | 2003 | 9A9 | Nhất |
Toán |
|
91 |
Bùi Nguyễn Hữu An |
24 | 06 | 2003 | 9A1 | Nhất |
Toán |
|
92 |
Trịnh Gia Thành |
28 | 01 | 2003 | 9A3 | Nhất | Toán | |
93 |
Lê Trường Giang |
18 | 05 | 2003 | 9A2 | Nhì |
Toán |
|
94 |
Lê Trung Hải |
19 | 12 | 2003 | 9A3 | Nhì |
Toán |
|
95 |
Trần Thiện Quang |
05 | 11 | 2003 | 9A9 | Nhì |
Toán |
|
96 |
Nguyễn Quang Minh Tiến |
25 | 02 | 2003 | 9A9 | Nhì |
Toán |
|
97 |
Nguyễn Phan Hoài Hương |
02 | 01 | 2003 | 9A9 | Nhì |
Toán |
|
98 |
Trần Thuỵ Bảo Trân |
16 | 12 | 2003 | 9A4 | Ba |
Toán |
|
99 |
Phạm Đoàn Nguyên Hưng |
26 | 02 | 2003 | 9A8 | Ba |
Toán |
|
100 |
Phạm Phương Thuý |
18 | 06 | 2003 | 9A1 | Nhì |
Tin học |
|
101 |
Yang Tuấn Anh |
31 | 01 | 2003 | 9A6 | Ba |
Tin học |
|
102 |
Lê Minh Ánh Ngọc |
21 | 06 | 2003 | 9A3 | Ba |
Tin học |
|
103 |
Tô Châu Hảo Nhân |
08 | 12 | 2003 | 9A3 | Ba | Tin học | |
104 |
Vương Quang Việt Tùng |
08 | 01 | 2003 | 9A6 | Ba |
Tin học |
|
105 |
Tô Bảo Nghi |
04 | 10 | 2003 | 9A3 | Nhất |
Văn |
|
106 |
Phạm Gia Tuấn |
25 | 09 | 2003 | 9A2 | Nhì |
Văn |
|
107 |
Phạm Thái Hoàng Oanh |
07 | 06 | 2003 | 9A6 | Nhì | Văn | |
108 |
Nguyễn Lê Lan Chi |
05 | 04 | 2003 | 9A2 | Nhì |
Văn |
|
109 |
Nhâm Lê An Chi |
20 | 03 | 2003 | 9A6 | Ba |
Văn |
|
110 |
Ngô Gia Hân |
19 | 12 | 2003 | 9A2 | Ba |
Văn |
Danh sách học sinh lớp 9 đạt học sinh giỏi cấp thành phố 2017-2018
1,2K