2,3K
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT HUY CHƯƠNG TRONG KỲ THI OLYMPIC THCS CẤP THÀNH PHỐ Năm học 2018-2019 | ||||
STT | LỚP | HỌ TÊN | MÔN DỰ THI | KẾT QUẢ |
1 | 6A5 | Trương Lê Huy | ANH 6 | Vàng |
2 | 7A2 | Đỗ Ngọc Yến Nhi | ANH 7 | Vàng |
3 | 7A2 | Đỗ Đức Anh | ĐỊA 7 | Vàng |
4 | 8A2 | Nguyễn Ngọc Quyết | LÝ-HÓA-SINH 8 | Vàng |
5 | 8A3 | Phạm Từ Khánh Hưng | LÝ-HÓA-SINH 8 | Vàng |
6 | 8A10 | Phạm Quang Tiến Thành | LÝ-HÓA-SINH 8 | Vàng |
7 | 6A10 | Trần Nam Trân | LÝ-SINH 6 | Vàng |
8 | 7A4 | Nguyễn Đình Duy | SỬ 7 | Vàng |
9 | 8A12 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SỬ 8 | Vàng |
10 | 6A13 | Tô Quỳnh Hương | TOÁN 6 | Vàng |
11 | 7A9 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | TOÁN 7 | Vàng |
12 | 8A7 | Tô Huỳnh Phúc | TOÁN 8 | Vàng |
13 | 6A15 | Ngô Việt Thi | VĂN 6 | Vàng |
14 | 8A12 | Bùi Huy Giáp | RÔBỐT B | Vàng |
15 | 8A12 | Vũ Uy | RÔBỐT B | Vàng |
16 | 9A10 | Hoàng Minh | XE THẾ NĂNG | Vàng |
17 | 9A10 | Nguyễn Phúc Minh Nhật | XE THẾ NĂNG | Vàng |
1 | 8A15 | Nguyễn Phan Nam Anh | ANH 8 | Bạc |
2 | 6A9 | Nguyễn Ngọc Thiên Ân | SỬ 6 | Bạc |
3 | 8A8 | Lê Hoàng Ngân | VĂN 8 | Bạc |
4 | 6A5 | Đỗ Nguyên Bảo | RÔBỐT A | Bạc |
5 | 7A9 | Lê Minh Đức | RÔBỐT A | Bạc |
6 | 7A10 | Bùi Quốc Minh Nhật | RÔBỐT B | Bạc |
7 | 8A8 | Nguyễn Phúc Chương | RÔBỐT B | Bạc |
1 | 8A5 | Nguyễn Quang Minh | ĐỊA 8 | Đồng |
2 | 6A8 | Lữ Duy Anh | LÝ-SINH 6 | Đồng |
3 | 7A2 | Hoàng Bảo Trân | LÝ-SINH 7 | Đồng |
4 | 7A14 | Trần Gia Hân | VĂN 7 | Đồng |