1,7K
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ |
|||||
STT | MÔN | HỌ | TÊN | LỚP | GIẢI |
1 | Toán | Nguyễn Đoàn Phương | Anh | 10CT | NHẤT |
2 | Toán | Vũ Khánh | Hưng | 12CT | NHẤT |
3 | Toán | Đặng Cao | Cường | 12CT | NHẤT |
4 | Toán | Đặng Thu | Hằng | 12CT | NHÌ |
5 | Toán | Nguyễn Duy | Khang | 12CT | NHÌ |
6 | Toán | Nguyễn Địch | Long | 12CT | NHÌ |
7 | Toán | Nguyễn Trần Bảo | Thiên | 12CT | BA |
8 | Toán | Võ Song | Nguyên | 12CT | BA |
9 | Toán | Mạc Trần Thiên | Sơn | 12CT | BA |
1 | Vật lý | Lê Minh | Khôi | 12CL | NHẤT |
2 | Vật lý | Đỗ Minh | Nhựt | 12CL | NHẤT |
3 | Vật lý | Thái Anh | Việt | 12CL | NHẤT |
4 | Vật lý | Nguyễn Đoàn Phương | Linh | 12CL | NHÌ |
5 | Vật lý | Nguyễn Lê Thanh | Lộc | 12CL | NHÌ |
6 | Vật lý | Phạm Công | Minh | 12CL | NHÌ |
7 | Vật lý | Cao Minh | Trí | 12CL | NHÌ |
8 | Vật lý | Nguyễn Như | Cường | 12A | NHÌ |
9 | Vật lý | Châu Nguyễn An | Khang | 12A | NHÌ |
10 | Vật lý | Lê Hoàng | Thịnh | 12CL | NHÌ |
11 | Vật lý | Trần Trọng | Văn | 12CL | NHÌ |
12 | Vật lý | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 12CL | NHÌ |
13 | Vật lý | Nguyễn Đông | Triều | 12CL | BA |
14 | Vật lý | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 12CL | BA |
15 | Vật lý | Nguyễn Lê Phúc Phượng | Hoàng | 12CL | BA |
16 | Vật lý | Phạm Phi | Hùng | 12CL | BA |
17 | Vật lý | Nguyễn | Khiêm | 12CL | BA |
18 | Vật lý | Nguyễn Ngọc Minh | Quân | 12A | BA |
19 | Vật lý | Nguyễn Bảo | Khang | 12CL | BA |
20 | Vật lý | Nguyễn Minh | Hùng | 12CL | BA |
21 | Vật lý | Nguyễn Thiên | Ân | 12CL | BA |
22 | Vật lý | Tô Quang | Duy | 12CL | BA |
1 | Hóa học | Nguyễn Lập Hoàng | Anh | 11CH | NHẤT |
2 | Hóa học | Nguyễn Trương Thái | Anh | 12CH | NHẤT |
3 | Hóa học | Hà Huy | Hiệu | 12CH | NHÌ |
4 | Hóa học | Nguyễn Thái Huy | Bảo | 12CH | NHÌ |
5 | Hóa học | Nguyễn Hoàng Ái | Vy | 12CH | NHÌ |
6 | Hóa học | Hoàng | An | 12CH | NHÌ |
7 | Hóa học | Nguyễn Hoàng | Danh | 12CH | NHÌ |
8 | Hóa học | Nguyễn Diệu | Hoàng | 12CH | BA |
9 | Hóa học | Phạm Bảo | Khang | 12CH | BA |
10 | Hóa học | Lê Hàn | Tín | 12CH | BA |
11 | Hóa học | Mai Quang | Minh | 12CH | BA |
12 | Hóa học | Lê Minh | Khang | 12CH | BA |
13 | Hóa học | Cao Minh | Hiếu | 12CH | BA |
14 | Hóa học | Nguyễn Thanh | Vy | 12CH | BA |
15 | Hóa học | Đinh Quang | Hào | 12CH | BA |
16 | Hóa học | Nguyễn Thụy | Khuê | 12CH | BA |
17 | Hóa học | Trần Thanh | Trúc | 12CH | BA |
18 | Hóa học | Đào Thành | Danh | 12CH | BA |
1 | Sinh học | Huỳnh Hữu Trâm | Anh | 12A | NHẤT |
2 | Sinh học | Nguyễn Tiến | Dũng | 12CS | NHÌ |
3 | Sinh học | Nguyễn Lam | Nghi | 12CS | NHÌ |
4 | Sinh học | Trương Thanh | Thảo | 12CS | NHÌ |
5 | Sinh học | Nguyễn Lê Ngọc | Đức | 12CH | BA |
6 | Sinh học | Phạm Thúy | Quỳnh | 12CS | BA |
7 | Sinh học | Đào Ngọc | Khanh | 12CS | BA |
8 | Sinh học | Lê Hoàng | Long | 12CS | BA |
9 | Sinh học | Bùi Khánh | Nhi | 12CS | BA |
10 | Sinh học | Phạm Hồng Tuyết | Anh | 12CS | BA |
11 | Sinh học | Quách Tú | Mi | 12CS | BA |
12 | Sinh học | Trần Đoàn Hải | Ngân | 12A | BA |
1 | Ngữ văn | Lê Mai Vân | Khánh | 12CV | NHẤT |
2 | Ngữ văn | Hàng Ngọc Đông | Nghi | 12CV | NHÌ |
3 | Ngữ văn | Nguyễn Như | Ngọc | 12CV | NHÌ |
4 | Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 12CV | BA |
5 | Ngữ văn | Lưu Minh | Khuê | 12CV | BA |
6 | Ngữ văn | Bùi Xuân | Nhi | 12CV | BA |
7 | Ngữ văn | Nguyễn Quỳnh | Như | 12CV | BA |
8 | Ngữ văn | Lê Minh | Thư | 12CV | BA |
9 | Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Khánh | Hà | 12CV | BA |
10 | Ngữ văn | Vũ Phương | Linh | 12CV | BA |
11 | Ngữ văn | Đinh Thị Phương | Thảo | 12CV | BA |
12 | Ngữ văn | Nguyễn Đỗ Minh | Trang | 12CV | BA |
13 | Ngữ văn | Nguyễn Ánh | Xuân | 12CV | BA |
1 | Lịch sử | Nguyễn Lê Quan | Nhã | 12CV | BA |
1 | Tiếng Anh | Nguyễn Hà | An | 12CA2 | NHẤT |
2 | Tiếng Anh | Đặng Lưu Bảo | Khánh | 11CA3 | NHẤT |
3 | Tiếng Anh | Lê Trần Minh | Sơn | 12CA3 | NHẤT |
4 | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Du | Vân | 12CA2 | NHẤT |
5 | Tiếng Anh | Trần Mẫn | Khang | 12CA2 | NHẤT |
6 | Tiếng Anh | Bùi Thị Xuân | Lan | 12CA2 | NHẤT |
7 | Tiếng Anh | Trần Minh | Hoàng | 12CA3 | NHẤT |
8 | Tiếng Anh | Nguyễn Hiếu | Ngân | 12CA1 | NHẤT |
9 | Tiếng Anh | Trần Tiến | Đạt | 12CA2 | NHẤT |
10 | Tiếng Anh | Hoàng | Thắng | 12CA2 | NHẤT |
11 | Tiếng Anh | Lâm Dương Khang | Nguyên | 12CA3 | NHÌ |
12 | Tiếng Anh | Mai Thanh | Nhã | 12CA3 | NHÌ |
13 | Tiếng Anh | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 12CA3 | NHÌ |
14 | Tiếng Anh | Nguyễn Minh | Duy | 12CA3 | NHÌ |
15 | Tiếng Anh | Nguyễn Lê Vân | Linh | 12CA2 | NHÌ |
16 | Tiếng Anh | Nguyễn Trần Thành | Nghĩa | 12CA3 | NHÌ |
17 | Tiếng Anh | Hoàng Hạnh | Nhi | 12CA2 | NHÌ |
18 | Tiếng Anh | Dương Thị Nam | Phương | 12CA2 | NHÌ |
19 | Tiếng Anh | Nguyễn Minh | Tâm | 12CA1 | NHÌ |
20 | Tiếng Anh | Phạm Quốc | Thắng | 12CA3 | NHÌ |
21 | Tiếng Anh | Đặng Ngọc Xuân | Anh | 12CA3 | NHÌ |
22 | Tiếng Anh | Trần Bác | Chương | 12CA2 | NHÌ |
23 | Tiếng Anh | Phan Bảo | Khánh | 12CA3 | NHÌ |
24 | Tiếng Anh | Nguyễn Thái Uyên | Thy | 12CA3 | NHÌ |
25 | Tiếng Anh | Lê Hà | Vy | 12CA2 | NHÌ |
26 | Tiếng Anh | Lê Nhật | Anh | 12CA2 | BA |
27 | Tiếng Anh | Nguyễn Đình | Hoàng | 12CA3 | BA |
28 | Tiếng Anh | Trần Anh | Kiệt | 12CA3 | BA |
29 | Tiếng Anh | Lưu Phan Đức | Thịnh | 12CA2 | BA |
30 | Tiếng Anh | Trần Minh | Thư | 12CA1 | BA |
31 | Tiếng Anh | Nguyễn Đức | Minh | 12CA2 | BA |
32 | Tiếng Anh | Trần Đắc Thiên | Vũ | 12CA3 | BA |
33 | Tiếng Anh | Phạm Nguyễn Vân | Khánh | 12CA3 | BA |
34 | Tiếng Anh | Phạm Thiên | Giao | 12CA1 | BA |
35 | Tiếng Anh | Nguyễn Hữu Duy | Khanh | 12CA3 | BA |
36 | Tiếng Anh | Nguyễn Vũ | Minh | 12CA1 | BA |
37 | Tiếng Anh | Trần Ngọc Minh | Thư | 12CA2 | BA |
38 | Tiếng Anh | Lô Hoàng | Vũ | 12CA1 | BA |
39 | Tiếng Anh | Tô Hoàng Phương | Giao | 12CA2 | BA |
40 | Tiếng Anh | Lý Thế | Khải | 12CA3 | BA |
41 | Tiếng Anh | Hồ Tường | Quyên | 12CA3 | BA |
42 | Tiếng Anh | Nguyễn Phạm Minh | Tú | 12CA1 | BA |
43 | Tiếng Anh | Nguyễn Lê Phương | Vy | 12CA1 | BA |